Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equalizer





equalizer
['i:kwəlaizə]
danh từ
người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau
(kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng



(Tech) bộ quân bằng

/'i:kwəlaizə/

danh từ
người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau
(kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.