Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equanimity




equanimity
[,i:kwə'nimiti]
danh từ
tính bình thản, tính trầm tĩnh
sự thư thái, sự thanh thản


/'i:kwə'nimiti/

danh từ
tính bình thản, tính trần tĩnh
sự thư thái, sự thanh thản

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.