Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equerry




equerry
[i'kweri]
danh từ
viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý)
quan hầu (trong cung vua Anh)


/i'kweri/

danh từ
viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý)
quan hầu (trong cung vua Anh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.