Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equilibration




equilibration
[,i:kwilai'brei∫n]
danh từ
sự làm cân bằng
sự cân bằng
sự làm đối trọng cho nhau



sự cân bằng

/,i:kwilai'breiʃn/

danh từ
sự làm cân bằng
sự cân bằng
sự làm đối trọng cho nhau

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.