Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equine




equine
['ekwain]
tính từ
(thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa


/i'kweiʃn/

tính từ
(thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa

Related search result for "equine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.