Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equinoctial




equinoctial
[,i:kwi'nɔk∫l]
tính từ
(thuộc) điểm phân
danh từ + Cách viết khác: (equator)
[i'kweitə]
đường phân (điểm)
(số nhiều) bão xuân phân, bão thu phân



(thuộc) phân điểm

/i'kweiʃn/

tính từ
(thuộc) điểm phân

danh từ (equator) /i'kweitə/
đường phân (điểm)
(số nhiều) bão xuân phân, bão thu phân

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.