Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equip




equip
[i'kwip]
ngoại động từ
trang bị (cho ai... cái gì)
to equip an army with modern weapons
trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội


/i'kwip/

ngoại động từ
trang bị (cho ai... cái gì)
to equip an army with modren weapons trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "equip"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.