Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equipage




equipage
['ekwipidʒ]
danh từ
đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...)
cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ)
(từ cổ,nghĩa cổ) đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...)


/'ekwipidʤ/

danh từ
đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...)
cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ)
(từ cổ,nghĩa cổ) đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "equipage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.