Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equipoise




equipoise
['ekwipɔiz]
danh từ
sự thăng bằng, sự cân bằng
trọng lượng cân bằng, đối trọng
ngoại động từ
làm cân bằng
làm đối trọng cho
làm hồi hộp; làm thấp thỏm



sự cân bằng, vật cân bằng

/'ekwipɔiz/

danh từ
(thường) (nghĩa bóng)
sự thăng bằng, sự cân bằng
trọng lượng cân bằng, đối trọng

ngoại động từ
làm cân bằng
làm đối trọng cho
làm hồi hộp; làm thấp thỏm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "equipoise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.