Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equiponderate




equiponderate
[,i:kwi'pɔndəreit]
ngoại động từ
làm đối trọng cho, làm cân bằng với


/,i:kwi'pɔndəreit/

ngoại động từ
làm đối trọng cho, làm cân bằng với

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.