Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equivocation




equivocation
[i,kwivə'kei∫n]
danh từ
sự nói lập lờ, sự nói nước đôi
lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa



sự mập mờ, sự biểu thị nước đôi

/i,kwivə'keiʃn/

danh từ
sự nói lập lờ, sự nói nước đôi
lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.