Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
erectility




erectility
[,i:rek'tiliti]
danh từ
trạng thái cương cứng của dương vật


/,i:rek'tiliti/

danh từ
trạng thái cương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.