Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
erectness




erectness
[i'rektnis]
danh từ
vị trí thẳng đứng; sự đứng thẳng; sự dựng đứng


/i'rektnis/

danh từ
vị trí thẳng đứng; sự đứng thẳng; sự dựng đứng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.