Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ergotism




ergotism
['ə:gətizm]
danh từ
(thực vật học) (như) ergot
sự nhiễm độc Ecgôtin


/'ə:gətizm/

danh từ
(thực vật học) (như) ergot
sự nhiễm độc Ecgôtin

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.