Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ermine





ermine
['ə:min]
danh từ
(động vật học) chồn ecmin
da lông chồn ecmin (dùng làm áo...)
(thông tục) chức quan toà
to rise to ermine
được bổ nhiệm làm quan toà
a dispute between silk and ermine
sự tranh cãi giữa luật sư và quan toà
(thơ ca) sự trong trắng


/'ə:min/

danh từ
(động vật học) chồn ecmin
da lông chồn ecmin (dùng làm áo...)
(thông tục) chức quan toà
to rise to ermine được bổ nhiệm làm quan toà
a dispute between silk and ermine sự tranh cãi giữa luật sư và quan toà
(thơ ca) sự trong trắng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ermine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.