Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
errant




errant
['erənt]
tính từ
lang thang, giang hồ
sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn


/'erənt/

tính từ
lang thang, giang hồ
sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn

danh từ
(như) knight-errant

Related search result for "errant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.