Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
errhine




errhine
['erin]
tính từ
làm hắt hơi
danh từ
(y học) thuốc hắt hơi


/'erin/

tính từ
làm hắt hơi

danh từ
(y học) thuốc hắt hơi

Related search result for "errhine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.