Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
errorless




errorless
['erəlis]
tính từ
không có sai lầm, không có lỗi; hoàn hảo, đúng đắn


/'erəlis/

tính từ
không có sai lầm, không có lỗi; đúng, đúng đắn

Related search result for "errorless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.