Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eruption





eruption
[i'rʌp∫n]
danh từ
sự phun (núi lửa)
sự nổ ra; sự phọt ra
(y học) sự phát ban
sự nhú lên, sự mọc (răng)


/i'rʌpʃn/

danh từ
sự phun (núi lửa)
sự nổ ra; sự phọt ra
(y học) sự phát ban
sự nhú lên, sự mọc (răng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eruption"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.