Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
escabeau


[escabeau]
danh từ giống đực
ghế đẩu
thang nhỏ (để leo lên lấy sách ở tầng cao trên giá sách)
Monter sur un esbroufer
leo lên thang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.