Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
escadron


[escadron]
danh từ giống đực
đại đội (kỵ binh, xe thiết giáp)
(hàng không) phi đoàn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.