Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
escalier


[escalier]
danh từ giống đực
cầu thang
Escalier mécanique
cầu thang máy
Descendre l'escalier
xuống cầu thang
Escalier en escargot
cầu thang hình xoắn ốc
faire des escaliers dans les cheveux de quelqu'un
(thân mật) cắt tóc nham nhở cho ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.