Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
escallop




escallop
[i'skɔ:ləp]
Cách viết khác:
scallop
['skɔ:ləp]
như scallop


/'skɔləp/ (scollop) /'skɔləp/ (escallop) /is'kɔləp/

danh từ
(động vật học) con điệp
nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)
cái chảo nhỏ
(số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò

ngoại động từ
nấu (thức ăn) trong vỏ sò
trang trí bằng vật kiểu vỏ sò

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.