Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
escapade




escapade
[,eskə'peid]
danh từ
sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng
hành động phiêu lưu


/,eskə'peid/

danh từ
sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng
sự trốn (khỏi nhà tù)
hành động hoang toàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "escapade"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.