Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
escarp




escarp
[is'kɑ:p]
danh từ
dốc đứng, vách đứng (núi đá)
ngoại động từ
(quân sự) đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ)


/is'kɑ:p/

danh từ
dốc đứng, vách đứng (núi đá)

ngoại động từ
(quân sự) đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "escarp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.