Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eschar




eschar
['eskɑ:]
danh từ
(y học) vảy (đóng ở vết thương)


/'eskɑ:/

danh từ
(y học) vảy (đóng ở vết thương)

Related search result for "eschar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.