Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eschew




eschew
[is't∫u:]
ngoại động từ
tránh làm (việc gì...)
kiêng cữ (thức ăn...)


/is'tʃu:/

ngoại động từ
tránh làm (việc gì...)
kiêng cữ (thức ăn...)

Related search result for "eschew"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.