escompter
 | [escompter] |  | ngoại động từ | | |  | (kinh tế) chiết khấu (thương phiếu) | | |  | tính đến, trù trước | | |  | Escompter le succès | | | tính đến sự thành công | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) hưởng trước, tiêu trước | | |  | Escompter un héritage | | | hưởng trước một gia tài |  | phản nghĩa Conserver, épargner, garder. Craindre |
|
|