Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
escribed



bàng tiếp

/əs'kraibd/

tính từ
(toán học) bàng tiếp (vòng tròn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.