| [espace] |
| danh từ giống đực |
| | không gian |
| | Géométrie dans l'espace |
| hình học không gian |
| | Espace cosmique |
| không gian vũ trụ |
| | Espace interstellaire |
| không gian giữa các vì sao |
| | Voyageurs de l'espace |
| phi hành gia |
| | Espace linéaire |
| không gian tuyến tính |
| | Espace de travail |
| không gian làm việc |
| | Espace vectoriel |
| không gian vec-tơ |
| | Espace à trois dimensions |
| không gian ba chiều |
| | Manquer d'espace |
| thiếu không gian (trong nhà) |
| | La terre est un grain dans l'espace |
| trái đất là một hạt bụi trong vũ trụ |
| | khoảng |
| | Un grand espace |
| một khoảng rộng |
| | Un espace découvert dans un bois |
| khoảng đất trống trong khu rừng |
| | khoảng thời gian |
| | Pendant le même d'espace de temps |
| trong cùng một khoảng thời gian |
| | espace aérien |
| | không phận |
| | regarder dans l'espace |
| | nhìn lơ đãng, nhìn xa xăm |
| danh từ giống cái |
| | (ngành in) mảnh chèn (để phân cách các từ) |
| | Mettre un espace entre deux mots |
| đặt mảnh chèn giữa hai từ |