Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espacer


[espacer]
ngoại động từ
để cách, để cách quãng, cách xa
Espacer des arbres
trồng cây cách quãng
Espacer les visites
cách xa các cuộc thăm hỏi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.