Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
espalier




espalier
[es'pæliei]
danh từ
giàn đứng (dựa vào tường cho dây leo...)
cây trồng ở giàn đứng


/es'pæljə/

danh từ
giàn đứng (dựa vào tường cho dây leo...)
cây trồng ở giàn đứng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.