Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
esplanade




esplanade
[,esplə'neid]
danh từ
(quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố
nơi dạo mát


/,esplə'neid/

danh từ
(quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố
nơi dạo mát

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.