Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
espousal




espousal
[is'pauzəl]
danh từ
sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...)
(từ cổ,nghĩa cổ) (số nhiều) đám cưới; đám ăn hỏi


/is'pauzəl/

danh từ
sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...)
(từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) đám cưới; đám ăn hỏi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "espousal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.