Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
espouser




espouser
[is'pauzə]
danh từ
người ủng hộ một học thuyết (hoặc một chính sách...)


/is'pauzə/

danh từ
người tán thành, người theo (một thuyết, một phong trào...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.