|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essence
 | [essence] |  | danh từ giống cái | | |  | (triết học) bản thể; bản chất | | |  | thực chất | | |  | L'essence du bonheur | | | thực chất của hạnh phúc | | |  | (lâm nghiệp) loài (cây) | | |  | Les essences résineuses | | | các loài cây loại thông | | |  | tinh dầu | | |  | Essence de menthe | | | tinh dầu bạc hà | | |  | tinh chất | | |  | Essence de café | | | tinh chất cà phê | | |  | (dầu) xăng |
|
|
|
|