Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
essenced




essenced
['esənst]
tính từ
xức nước hoa, có bôi nước hoa


/'esənst/

tính từ
xức nước hoa, có bôi nước hoa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.