Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essorer


[essorer]
ngoại động từ
vắt nước (quần áo...)
vảy ráo (rau)
(nông nghiệp) tháo kiệt nước
(kỹ thuật) làm ráo; quay cho ráo nước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.