Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
est


[est]
danh từ giống đực
phương đông; phía đông
(Est) miền Đông; Đông Âu
L'Allemagne de l'Est
đông Đức (cộng hoà dân chủ Đức)
tính từ
đông
Vent est
gió đông
Côté est
phía đông


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.