Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
established




established
[is'tæbli∫t]
tính từ
đã thành lập, đã thiết lập
đã được đặt (vào một địa vị)
đã xác minh (sự kiện...)
đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
đã chính thức hoá (nhà thờ)
đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi
có uy tín


/is'tæbliʃt/

tính từ
đã thành lập, đã thiết lập
đã được đặt (vào một địa vị)
đã xác minh (sự kiện...)
đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
đã chính thức hoá (nhà thờ)
đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi
có uy tín

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "established"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.