Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ester


[ester]
danh từ giống đực
(hoá học) este
nội động từ
(luật học, pháp lý) kiện, ra toà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.