estimation
 | [estimation] |  | danh từ giống cái | | |  | sự đánh giá, sự bình giá, sự định giá | | |  | Estimation de travaux | | | sự đánh giá công việc | | |  | Estimation des progrès | | | sự đánh giá những tiến bộ | | |  | sự ước tính | | |  | Estimation de la population | | | sự ước tính số dân | | |  | Selon mes estimations; d'après mes estimations | | | theo sự ước tính của tôi, theo tôi |
|
|