Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
estimative




estimative
['estimətiv]
tính từ
có tính cách đánh giá, ước lượng


/'estimətiv/

tính từ
để đánh giá; để ước lượng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.