Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estimer


[estimer]
ngoại động từ
đánh giá, định giá
Estimer une maison
đánh giá một ngôi nhà
ước tính
Estimer la distance entre deux villes
ước tính khoảng cách giữa hai thành phố
Le nombre des blessés est encore difficile à estimer
số người bị thương vẫn khó ước tính
cho là, coi là; tưởng rằng
On l'estime fou
người ta cho nó là điên
quý mến; thích
Estimer un collègue
quý mến một bạn đồng sự
phản nghĩa Déprécier. Déconsidérer, dédaigner, mépriser, mésestimer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.