estimer
 | [estimer] |  | ngoại động từ | | |  | đánh giá, định giá | | |  | Estimer une maison | | | đánh giá một ngôi nhà | | |  | ước tính | | |  | Estimer la distance entre deux villes | | | ước tính khoảng cách giữa hai thành phố | | |  | Le nombre des blessés est encore difficile à estimer | | | số người bị thương vẫn khó ước tính | | |  | cho là, coi là; tưởng rằng | | |  | On l'estime fou | | | người ta cho nó là điên | | |  | quý mến; thích | | |  | Estimer un collègue | | | quý mến một bạn đồng sự |  | phản nghĩa Déprécier. Déconsidérer, dédaigner, mépriser, mésestimer |
|
|