|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estomaquer
| [estomaquer] | | ngoại động từ | | | (thân mật) làm cho sửng sốt | | | Cette nouvelle l'a estomaqué | | cái tin ấy làm cho nó sửng sốt | | | Sa conduite estomaque tout le monde | | cách cư xử của hắn làm mọi người sửng sốt |
|
|
|
|