Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
estoppage




estoppage
[is'tɔpidʒ]
danh từ
(pháp lý) sự ngăn chận; sự loại trừ


/is'tɔpidʤ/

danh từ
(pháp lý) sự ngăn chận; sự loại trừ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.