Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
estovers




estovers
[es'touvəz]
danh từ số nhiều
(pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như) gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhà cửa hoặc đun nấu
tiền phụ cấp cho người goá chồng; tiền phụ cấp cho người vợ ở riêng


/es'touvəz/

danh từ số nhiều
(pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhừ cửa hoặc đun nấu)
tiền phụ cấp cho người goá chồng; tiền phụ cấp cho người vời ở riêng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.