|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
estovers
estovers | [es'touvəz] | | danh từ số nhiều | | | (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như) gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhà cửa hoặc đun nấu | | | tiền phụ cấp cho người goá chồng; tiền phụ cấp cho người vợ ở riêng |
/es'touvəz/
danh từ số nhiều (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhừ cửa hoặc đun nấu) tiền phụ cấp cho người goá chồng; tiền phụ cấp cho người vời ở riêng
|
|
|
|