Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
estrange




estrange
[is'treindʒ]
ngoại động từ
làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ly gián, làm cho xa rời


/is'treindʤ/

ngoại động từ
làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ly gián, làm cho xa rời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "estrange"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.