Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eternal




eternal
[i:'tə:nl]
tính từ
tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt
(thông tục) không ngừng, thường xuyên
eternal disputes
những sự cãi cọ không ngừng
the Eternal
thượng đế
the eternal triangle
(xem) triangle
Eternal City
Thành Rôma


/i:'tə:nl/

tính từ
tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt
(thông tục) không ngừng, thường xuyên
eternal disputes những sự cãi cọ không ngừng !the Eternal
thượng đế !the eternal triangle
(xem) triangle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eternal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.