Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ethereal




ethereal
[i:'θiəriəl]
Cách viết khác:
etherial
[i:'θiəriəl]
tính từ
cao tít tầng mây, trên thinh không
nhẹ lâng lâng; thanh tao
thiên tiên, siêu trần
(vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête
(hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête
ethereal oil
tinh dầu


/i:'θiəriəl/ (etherial) /etherial/

tính từ
cao tít tầng mây, trên thinh không
nhẹ lâng lâng; thanh tao
thiên tiên, siêu trần
(vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête
(hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête !ethereal oil
tinh dầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ethereal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.